Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bước ngoặt


[bước ngoặt]
turning-point; crossroads
Cách mạng tháng Tám là bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử Việt Nam
The August Revolution was a momentous turning-point of Vietnam's history
Tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta
To bring about a turning-point favourable to ourselves
Bước ngoặt trong cuộc đời
A turning-point in one's life



Turning-point
tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta to bring about a turning-point favourable to ourselves
bước ngoặt của cuộc đời a turning-point in one's life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.